Mô tả
Máy khuấy đũa Cole-Parmer, SS20 là thiết bị đến từ thương hiệu Cole Parmer – Anh, được thiết kế để đáp ứng các ứng dụng khuấy trộn đòi hỏi cao trong phòng thí nghiệm. Với khả năng khuấy các chất lỏng có độ nhớt thấp đến trung bình (như dầu hoặc môi trường vi sinh), thiết bị hỗ trợ thể tích khuấy lên đến 25 lít, vận hành mạnh mẽ nhưng vẫn đảm bảo tính chính xác và êm ái trong suốt quá trình sử dụng.
Mô tả sản phẩm
SS20 là lựa chọn nâng cấp so với dòng SS10, với công suất lớn hơn và khả năng làm việc với thể tích lớn hơn. Máy có bố trí một trục chính giữa rỗng, giúp điều chỉnh độ cao thanh khuấy dễ dàng và linh hoạt hơn. Tính năng bảo vệ quá tải tiên tiến, điều khiển tốc độ chính xác cùng thiết kế cơ học ổn định giúp SS20 vận hành hiệu quả trong các môi trường nghiên cứu chuyên sâu.
Ngoài máy chính, thiết bị còn tương thích với nhiều phụ kiện đi kèm như giá đỡ, thanh khuấy và đầu khuấy chuyên dụng, hỗ trợ đa dạng yêu cầu thực nghiệm.
Tính năng nổi bật
Một máy khuấy mạnh mẽ được thiết kế cho các ứng dụng phòng thí nghiệm đòi hỏi cao. Thích hợp khuấy chất lỏng có độ nhớt thấp đến trung bình, bao gồm cả dầu và môi trường vi sinh, thể tích khuấy lên đến 25 lít. Có bố trí một trục rỗng chính giữa máy khuấy để dễ dàng điều chỉnh độ cao của thanh khuấy. Bảo vệ quá tải tiên tiến và tinh vi, kiểm soát tốc độ tương ứng.
– Được sử dụng với thể tích lên đến 25 lít
– Cho chất lỏng có độ nhớt thấp đến trung bình
– Trục chính giữa rỗng
– Kẹp dạng chìa khóa vặn
Thông số kỹ thuật
– Tốc độ khuấy: 100 – 2000 vòng/phút
– Thể tích khuấy: khoảng 25 lít
– Độ nhớt tối đa: 20,000 mPas
– Mô men xoắn tại trục: 27 Ncm
– Đường kính ngàm: 1.5 – 13 mm
– Đường kính trục rỗng: 3 – 8 mm
– Kích thước: rộng 85 x sâu 195 x cao 230 mm
– Nguồn điện: 230 V, 50/60 Hz, 80 W
– Khối lượng: 3.2 kg
Phụ kiện chọn thêm:
+ Giá đỡ, SS10/1
– Kích thước bệ: rộng 400 x sâu 350 x cao 25 mm
– Thanh đỡ: đường kính 16 x dài 700 mm
– Trọng lượng: 7.6 kg
+ Thanh khuấy, SS10/5
– Đường kính: 8 mm
– Chiều dài: 350 mm
+ Thanh khuấy, SS10/6
– Đường kính: 8 mm
– Chiều dài: 550 mm
+ Đầu khuấy, SS10/10
– Chiều rộng: 60 mm
+ Đầu khuấy, SS10/11
– Chiều rộng: 94 mm
+ Đầu khuấy, SS10/12
– Chiều rộng: 80 mm
– Đầu khuấy 2 cánh lớn
+ Đầu khuấy, SS10/13
– Chiều rộng: 50 mm
– Đầu khuấy 4 cánh nhỏ
+ Đầu khuấy, SS10/14
– Chiều rộng: 60 mm
– Đầu khuấy dạng mỏ neo
Ứng dụng
Thiết bị phù hợp cho các phòng thí nghiệm trong lĩnh vực:
– Hóa học, sinh học, vi sinh
– Dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm
– Nghiên cứu phát triển sản phẩm, phân tích vật liệu
Nguyên tắc hoạt động
Máy hoạt động bằng cơ chế truyền động từ motor đến đầu khuấy thông qua trục khuấy trung tâm. Người dùng có thể điều chỉnh tốc độ và độ cao khuấy phù hợp với thể tích mẫu. Trục rỗng giúp thao tác thuận tiện hơn khi thay đổi thanh khuấy. Máy được thiết kế để giữ ổn định trong quá trình khuấy, đảm bảo hiệu quả phân tán và đồng nhất mẫu.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.